JavaScript Object Notation
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Phần mở rộng tên file | .json |
---|---|
Internet media type | application/json |
Kiểu định dạng | trao đổi thông tin |
Được mở rộng từ | JavaScript |
Tiêu chuẩn | RFC 4627 |
Website | http://json.org/ |
JavaScript Object Notation (thường được viết tắt là JSON, đọc gần giống như "dây thừng") là một kiểu dữ liệu trong JavaScript. Kiểu dữ liệu này bao gồm chủ yếu là text. Về cấu trúc, nó mô tả một vật thể bằng cách gói những vật thể con trong vật thể lớn hơn trong dấu ngoặc nhọn ({ }). JSON là một kiểu dữ liệu trung gian, chủ yếu được dùng để vận chuyển thông tin giữa các thành phần của một chương trình.
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một ví dụ đơn giản về JSON:
{ "name":"Product", "properties": { "id": { "type":"number", "description":"Product identifier", "required":true }, "name": { "description":"Name of the product", "type":"string", "required":true }, "price": { "type":"number", "minimum":0, "required":true }, "tags": { "type":"array", "items": { "type":"string" } } } }